Khoa Công tác xã hội - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
English
Login
Search
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    Cơ cấu tổ chức
    Tầm nhìn - Sứ mệnh
    Đoàn thể
    Lãnh đạo
    Cán bộ - Giảng viên
  • Tin tức - Sự kiện
    Hoạt động Đảng, Đoàn, HSV
    Hội cựu sinh viên
  • Thông báo
  • Đào tạo
    Đào tạo Đại học
    Đào tạo Sau Đại học
  • Tuyển sinh
    Tuyển sinh Đại học
    Tuyển sinh Sau Đại học
  • NCKH
  • Quan hệ quốc tế
  • Thư viện
    Thư viện ảnh
    Thư viện video
    Văn bản
  • Liên hệ

KCT-2012/CTXH Chương trình khung và chương trình chi tiết ngành Công tác xã hội năm 2012


Số/Ký hiệu văn bản KCT-2012/CTXH
Loại văn bản
Lĩnh vực
Cơ quan ban hành
Người ký GS.TS Nguyễn Viết Thịnh
Nơi nhận
Tệp đính kèm
  1. 637196676710641025-Chuong trinh khung va chuong trinh chi tiet nganh CTXH (1).doc

Nội dung

 

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH

TT

Môn học

Mã học phần

Số tín chỉ

Số tiết

Số giờ tự học, tự nghiên cứu

Mã học phần/số tín chỉ tiên quyết

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực địa

LT

BT

TL

I

Khối kiến thức chung

 

28

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc chung

 

26

 

 

 

 

 

 

1

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)

POLI 101

2

26

0

14

0

60

 

2

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)

POLI 201

3

39

0

21

0

90

POLI 101

3

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

2

24

0

10

6

60

POLI 201

4

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 301

3

39

0

21

0

90

POLI 202

5

Tiếng Anh 1

ENGL 101

4

44

24

12

 

120

 

5

Tiếng Pháp 1

FREN 101

4

44

24

12

 

120

 

5

Tiếng Nga 1

RUSS 101

4

44

24

12

 

120

 

6

Tiếng Anh 2

ENGL 102

3

33

18

9

 

90

ENGL 101

6

Tiếng Pháp 2

FREN 102

3

33

18

9

 

90

FREN 101

6

Tiếng Nga 2

RUSS 102

3

33

18

9

 

90

RUSS 101

7

Tiếng Anh 3

ENGL 201

3

33

18

9

 

90

ENGL 102

7

Tiếng Pháp 3

FREN 201

3

33

18

9

 

90

FREN 102

7

Tiếng Nga 3

RUSS 201

3

33

18

9

 

90

RUSS 102

8

Tin học đại cương

COMP 102

2

20

0

0

20

60

 

9

Tâm lý học

PSYC 201

3

33

18

9

0

90

PSYC101

10

Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành

SW 321

1

11

2

3

4

30

 

11

Giáo dục thể chất 1

PHYE 101

1

0

33 

0 

0 

30

 

12

Giáo dục thể chất 2

PHYE 102

1

0

33 

0 

0 

30

 

13

Giáo dục thể chất 3

PHYE 201

1

0

33 

0 

0 

30

 

14

Giáo dục thể chất 4

PHYE 202

1

0

33 

0 

0 

30

 

15

Giáo dục quốc phòng

DEFE 201

7

55

30

15

60

210

 

 

Khối kiến thức tự chọn

 

2/6

 

 

 

 

 

 

16

Âm nhạc

MUSI 109

2

22

12

6

0

60

 

17

Giáo dục kỹ năng sống

SW 125

2

22

4

6

8

60

 

18

Kỹ năng giao tiếp

PSYC 109

2

22

12

6

0

60

 

II

Khối kiến thức chung của nhóm ngành

 

25

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

19

 

 

 

 

 

 

19

Lịch sử văn minh Thế giới

HIST 221

2

25

 

15 

 

60

 

20

Logic học

POLI 222

2

24

6

10

0

60

POLI 101

21

Xã hội học

POLI 223

2

26

0

14

0

60

 

22

Chính trị học

POLI 323

2

26

0

14

0

60

 

23

Cơ sở văn hóa Việt Nam

PHIL 177

2

24

4 

12 

 0

60

 

24

Tâm lý học xã hội

PSYC 417

2

22

12

6 

 0

60

 

25

Tâm lý học phát triển

PSYC 238

2

22

12

6 

 0

60

 

26

Pháp luật học

SW 228

2

26

0

14

0

60

 

27

Kinh tế học đại cương

POLI 126

2

24

6

10

0

60

POLI 201

28

Tôn giáo học

POLI 230

2

24

0

10

6

60

POLI 202

29

Đạo đức học và giáo dục đạo đức

POLI 229

2

26

0

14

0

60

POLI 101

30

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

POLI 109

2

26

0

14

0

60

POLI 101

31

Những vấn đề của thời đại ngày nay

POLI 332

2

26

0

14

0

60

POLI 202

32

Tiếng Anh chuyên ngành CTXH

SW 346

2

24

6

10

0

60

ENGL 201

32

Tiếng Pháp chuyên ngành CTXH

SW 384

2

24

6

10

0

60

FREN 201

32

Tiếng Nga chuyên ngành CTXH

SW 385

2

24

6

10

0

60

RUSS 201

III

Khối kiến thức chuyên ngành

 

58

 

 

 

 

 

 

 

Khối kiến thức bắt buộc

 

41

 

 

 

 

 

 

33

Nhập môn Công tác xã hội

SW 127

2

26

0

14

0

60

 

34

Dân tộc học và chính sách dân tộc

POLI 128

2

24

0

10

6

60

 

35

Nhân học xã hội

POLI 234

2

24

0

10

6

60

POLI 128

36

Sức khoẻ cộng đồng

SW 235

2

24

0

10

6

60

SW 127

37

Giới và phát triển

SW 236

2

24

0

10

6

60

SW 127

38

Công tác xã hội cá nhân

SW 237

2

24

6

10

0

60

SW 127

39

Công tác xã hội nhóm

SW 238

2

24

6

10

0

60

SW 127

40

Phát triển học

POLI 239

2

26

0

14

0

60

POLI 101

41

Gia đình học

POLI 338

2

26

0

14

0

60

POLI 201

42

Phương pháp nghiên cứu xã hội 

SW 339

2

24

6

10

0

60

POLI 223

43

Hành vi con người và môi trường xã hội

SW 340

2

26

0

14

0

60

POLI 223

44

Pháp luật Việt Nam chuyên ngành

SW 341

3

39

0

21

0

90

SW 228

45

Tham vấn

SW 342

2

24

6

10

0

60

SW 127

46

Chính sách xã hội

SW 343

2

26

0

14

0

60

SW 127

47

An sinh xã hội

SW 344

2

26

0

14

0

60

SW 127

48

Thực hành Công tác xã hội 1

SW 345

3

0

0

0

90

90

SW 238

49

Tổ chức và phát triển cộng đồng

SW 347

2

26

0

14

0

60

SW 127

50

Quản trị ngành Công tác xã hội

SW 348

2

26

0

14

0

60

SW 344

51

Thực hành Công tác xã hội 2

SW 349

3

0

0

0

90

90

SW 345

 

Khối kiến thức tự chọn (chọn 1 trong 3 chuyên ngành):

 

17/51

 

 

 

 

 

 

 

Chuyên ngành 1: CTXH trong tổ chức chính trị - xã hội

(Tác nghiệp trong các tổ chức chính trị - xã hội, đoàn thể quần chúng)  

52

Công bằng xã hội và tiến bộ xã hội

SW 350

2

26

0

14

0

60

SW 343

53

Công tác Đảng và công tác Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

POLI 351

2

24

0

10

6

60

SW 343

54

Công tác Công đoàn và vận động công nhân

SW 352

2

24

0

10

6

60

SW 343

55

Công tác Đoàn Thanh niên, Hội sinh viên

SW 458

2

24

0

10

6

60

SW 343

56

Công tác xã hội học đường

SW 459

2

24

0

10

6

60

SW 343

57

Công tác xã hội tôn giáo

SW 460

2

24

0

10

6

60

POLI 230,

SW 347

58

Công tác xã hội Hội người cao tuổi, Hội cựu chiến binh và TNXP, Hội chữ thập đỏ

SW 461

2

24

0

9

6

60

SW 347

59

CTXH  phụ nữ, Hội nông dân

SW 462

3

26

0

14

10

90

SW 236

SW 347

 

Chuyên ngành 2: CTXH an sinh xã hội  và phát triển cộng đồng  

52

Công bằng xã hội và tiến bộ xã hội

SW 350

2

26

0

14

0

60

SW 343

61

Công tác xóa đói giảm nghèo và giải quyết việc làm

SW 353

2

24

0

10

6

60

SW 343

62

Công tác dân số và kế hoạch hóa gia đình

SW 354

2

24

0

10

6

60

SW 343

63

Công tác xã hội phòng chống tệ nạn xã hội và tội phạm

SW 463

2

24

0

10

6

60

SW 228

SW 343

64

CTXH môi trường, tổ chức và phát triển cộng đồng thành thị và nông thôn

SW 464

3

36

0

14

10

90

SW 343

SW 347

65

CTXH dân tộc thiểu số và phát triển cộng đồng miền núi, hải đảo

SW 465

2

24

0

10

6

60

SW 343

66

CTXH với người nghiện ma tuý, hành nghề mại dâm, có HIV/AIDS

SW 466

2

24

0

10

6

60

SW 228

SW 343

67

CTXH với người khuyết tật và nạn nhân chiến tranh, người lang thang, không nơi nương tựa

SW 467

2

24

0

10

6

60

SW 343

 

Chuyên ngành 3: CTXH với trẻ em và gia đình

68

Cứu trợ xã hội

SW 334

2

20

4 

6 

10 

60

SW 343 SW 344

69

Sức khoẻ tâm thần trẻ em, tham vấn trẻ em và gia đình

SW  336

2

20

4 

6 

10 

60

PSYC 238,

SW 235

70

Quyền trẻ em, an sinh nhi đồng và gia đình

SW 338

2

20

4 

6 

10 

60

SW 341

71

CTXH với trẻ em đường phố và lao động

SW 445

2

20

4 

6 

10 

60

SW 237

72

CTXH với trẻ em mồ côi và trẻ em khuyết tật

SW 448

2

20

4 

6 

10 

60

SW 342

73

CTXH trong trường học

SW 451

2

20

4 

6 

10 

60

SW 342

74

CTXH với trẻ em dân tộc thiểu số

SW 454

2

20

4 

6 

10 

60

SW 237

75

CTXH với trẻ em bị lạm dụng, trẻ em làm trái pháp luật, trẻ em nghiện và trẻ em có HIV/AIDS

SW 457

3

30

6

9

15

90

SW 342

76

Thực tập công tác xã hội 1

SW  398

2

 

 

 

 

 

 

77

Thực tập công tác xã hội 2

SW 496

4

 

 

 

 

 

 

V

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

SW 497

10

 

 

 

 

 

 

 

TỔNG CỘNG

 

130

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Khoa Công tác xã hội - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

Khoa CTXH học luôn phát triển năng động, luôn sẵn sàng thử nghiệm và áp dụng các mô hình đào tạo tiên tiến trên thế giới...

Liên hệ

Địa chỉ: Tầng 3 Nhà D3 - 136 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy - Hà Nội

Điện thoại: 0243.219.1073

Email: k.ctxh@hnue.edu.vn

Website: http://ctxh.hnue.edu.vn/

Thống kê truy cập
Đang trực tuyến:
Lượt truy cập:

Copyright 2025 by Khoa Công tác xã hội - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội