TT
|
Môn học
|
Mã học phần
|
Số tín chỉ
|
Số tiết
|
Số giờ tự học, tự nghiên cứu
|
Mã học phần/số tín chỉ tiên quyết
|
Lên lớp
|
Thực hành, thí nghiệm, thực địa
|
LT
|
BT
|
TL
|
I
|
Khối kiến thức chung
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc chung
|
|
26
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Phần 1 (Triết học)
|
POLI 101
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, Phần 2 (KTCT & CNXHKH)
|
POLI 201
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 101
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
POLI 202
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 201
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
POLI 301
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
POLI 202
|
5
|
Tiếng Anh 1
|
ENGL 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Pháp 1
|
FREN 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
5
|
Tiếng Nga 1
|
RUSS 101
|
4
|
44
|
24
|
12
|
|
120
|
|
6
|
Tiếng Anh 2
|
ENGL 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 101
|
6
|
Tiếng Pháp 2
|
FREN 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 101
|
6
|
Tiếng Nga 2
|
RUSS 102
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 101
|
7
|
Tiếng Anh 3
|
ENGL 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
ENGL 102
|
7
|
Tiếng Pháp 3
|
FREN 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
FREN 102
|
7
|
Tiếng Nga 3
|
RUSS 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
|
90
|
RUSS 102
|
8
|
Tin học đại cương
|
COMP 102
|
2
|
20
|
0
|
0
|
20
|
60
|
|
9
|
Tâm lý học
|
PSYC 201
|
3
|
33
|
18
|
9
|
0
|
90
|
PSYC101
|
10
|
Rèn luyện nghiệp vụ chuyên ngành
|
SW 321
|
1
|
11
|
2
|
3
|
4
|
30
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 1
|
PHYE 101
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
PHYE 102
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 3
|
PHYE 201
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 4
|
PHYE 202
|
1
|
0
|
33
|
0
|
0
|
30
|
|
15
|
Giáo dục quốc phòng
|
DEFE 201
|
7
|
55
|
30
|
15
|
60
|
210
|
|
|
Khối kiến thức tự chọn
|
|
2/6
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Âm nhạc
|
MUSI 109
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
17
|
Giáo dục kỹ năng sống
|
SW 125
|
2
|
22
|
4
|
6
|
8
|
60
|
|
18
|
Kỹ năng giao tiếp
|
PSYC 109
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
II
|
Khối kiến thức chung của nhóm ngành
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
19
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Lịch sử văn minh Thế giới
|
HIST 221
|
2
|
25
|
|
15
|
|
60
|
|
20
|
Logic học
|
POLI 222
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 101
|
21
|
Xã hội học
|
POLI 223
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
22
|
Chính trị học
|
POLI 323
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
23
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
PHIL 177
|
2
|
24
|
4
|
12
|
0
|
60
|
|
24
|
Tâm lý học xã hội
|
PSYC 417
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
25
|
Tâm lý học phát triển
|
PSYC 238
|
2
|
22
|
12
|
6
|
0
|
60
|
|
26
|
Pháp luật học
|
SW 228
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
27
|
Kinh tế học đại cương
|
POLI 126
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 201
|
28
|
Tôn giáo học
|
POLI 230
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 202
|
29
|
Đạo đức học và giáo dục đạo đức
|
POLI 229
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
30
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
POLI 109
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
31
|
Những vấn đề của thời đại ngày nay
|
POLI 332
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 202
|
32
|
Tiếng Anh chuyên ngành CTXH
|
SW 346
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
ENGL 201
|
32
|
Tiếng Pháp chuyên ngành CTXH
|
SW 384
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
FREN 201
|
32
|
Tiếng Nga chuyên ngành CTXH
|
SW 385
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
RUSS 201
|
III
|
Khối kiến thức chuyên ngành
|
|
58
|
|
|
|
|
|
|
|
Khối kiến thức bắt buộc
|
|
41
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Nhập môn Công tác xã hội
|
SW 127
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
|
34
|
Dân tộc học và chính sách dân tộc
|
POLI 128
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
|
35
|
Nhân học xã hội
|
POLI 234
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 128
|
36
|
Sức khoẻ cộng đồng
|
SW 235
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
SW 127
|
37
|
Giới và phát triển
|
SW 236
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
SW 127
|
38
|
Công tác xã hội cá nhân
|
SW 237
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
SW 127
|
39
|
Công tác xã hội nhóm
|
SW 238
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
SW 127
|
40
|
Phát triển học
|
POLI 239
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 101
|
41
|
Gia đình học
|
POLI 338
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 201
|
42
|
Phương pháp nghiên cứu xã hội
|
SW 339
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
POLI 223
|
43
|
Hành vi con người và môi trường xã hội
|
SW 340
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
POLI 223
|
44
|
Pháp luật Việt Nam chuyên ngành
|
SW 341
|
3
|
39
|
0
|
21
|
0
|
90
|
SW 228
|
45
|
Tham vấn
|
SW 342
|
2
|
24
|
6
|
10
|
0
|
60
|
SW 127
|
46
|
Chính sách xã hội
|
SW 343
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
SW 127
|
47
|
An sinh xã hội
|
SW 344
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
SW 127
|
48
|
Thực hành Công tác xã hội 1
|
SW 345
|
3
|
0
|
0
|
0
|
90
|
90
|
SW 238
|
49
|
Tổ chức và phát triển cộng đồng
|
SW 347
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
SW 127
|
50
|
Quản trị ngành Công tác xã hội
|
SW 348
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
SW 344
|
51
|
Thực hành Công tác xã hội 2
|
SW 349
|
3
|
0
|
0
|
0
|
90
|
90
|
SW 345
|
|
Khối kiến thức tự chọn (chọn 1 trong 3 chuyên ngành):
|
|
17/51
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành 1: CTXH trong tổ chức chính trị - xã hội
(Tác nghiệp trong các tổ chức chính trị - xã hội, đoàn thể quần chúng)
|
52
|
Công bằng xã hội và tiến bộ xã hội
|
SW 350
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
SW 343
|
53
|
Công tác Đảng và công tác Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
|
POLI 351
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
SW 343
|
54
|
Công tác Công đoàn và vận động công nhân
|
SW 352
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
SW 343
|
55
|
Công tác Đoàn Thanh niên, Hội sinh viên
|
SW 458
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
SW 343
|
56
|
Công tác xã hội học đường
|
SW 459
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
SW 343
|
57
|
Công tác xã hội tôn giáo
|
SW 460
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
POLI 230,
SW 347
|
58
|
Công tác xã hội Hội người cao tuổi, Hội cựu chiến binh và TNXP, Hội chữ thập đỏ
|
SW 461
|
2
|
24
|
0
|
9
|
6
|
60
|
SW 347
|
59
|
CTXH phụ nữ, Hội nông dân
|
SW 462
|
3
|
26
|
0
|
14
|
10
|
90
|
SW 236
SW 347
|
|
Chuyên ngành 2: CTXH an sinh xã hội và phát triển cộng đồng
|
52
|
Công bằng xã hội và tiến bộ xã hội
|
SW 350
|
2
|
26
|
0
|
14
|
0
|
60
|
SW 343
|
61
|
Công tác xóa đói giảm nghèo và giải quyết việc làm
|
SW 353
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
SW 343
|
62
|
Công tác dân số và kế hoạch hóa gia đình
|
SW 354
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
SW 343
|
63
|
Công tác xã hội phòng chống tệ nạn xã hội và tội phạm
|
SW 463
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
SW 228
SW 343
|
64
|
CTXH môi trường, tổ chức và phát triển cộng đồng thành thị và nông thôn
|
SW 464
|
3
|
36
|
0
|
14
|
10
|
90
|
SW 343
SW 347
|
65
|
CTXH dân tộc thiểu số và phát triển cộng đồng miền núi, hải đảo
|
SW 465
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
SW 343
|
66
|
CTXH với người nghiện ma tuý, hành nghề mại dâm, có HIV/AIDS
|
SW 466
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
SW 228
SW 343
|
67
|
CTXH với người khuyết tật và nạn nhân chiến tranh, người lang thang, không nơi nương tựa
|
SW 467
|
2
|
24
|
0
|
10
|
6
|
60
|
SW 343
|
|
Chuyên ngành 3: CTXH với trẻ em và gia đình
|
68
|
Cứu trợ xã hội
|
SW 334
|
2
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
SW 343 SW 344
|
69
|
Sức khoẻ tâm thần trẻ em, tham vấn trẻ em và gia đình
|
SW 336
|
2
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
PSYC 238,
SW 235
|
70
|
Quyền trẻ em, an sinh nhi đồng và gia đình
|
SW 338
|
2
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
SW 341
|
71
|
CTXH với trẻ em đường phố và lao động
|
SW 445
|
2
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
SW 237
|
72
|
CTXH với trẻ em mồ côi và trẻ em khuyết tật
|
SW 448
|
2
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
SW 342
|
73
|
CTXH trong trường học
|
SW 451
|
2
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
SW 342
|
74
|
CTXH với trẻ em dân tộc thiểu số
|
SW 454
|
2
|
20
|
4
|
6
|
10
|
60
|
SW 237
|
75
|
CTXH với trẻ em bị lạm dụng, trẻ em làm trái pháp luật, trẻ em nghiện và trẻ em có HIV/AIDS
|
SW 457
|
3
|
30
|
6
|
9
|
15
|
90
|
SW 342
|
76
|
Thực tập công tác xã hội 1
|
SW 398
|
2
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Thực tập công tác xã hội 2
|
SW 496
|
4
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương
|
SW 497
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
130
|
|
|
|
|
|
|